1 |
phong tháinhững nét đặc trưng (thường là tốt đẹp) biểu hiện qua dáng đi, cử chỉ, điệu bộ của một người phong thái ung dung có phong thái một nghệ sĩ Đồng nghĩa: phong đ [..]
|
2 |
phong thái Phong cách và thái độ. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Phong thái''' nho nhã.''
|
3 |
phong tháiPhong cách và thái độ (cũ): Phong thái nho nhã.
|
4 |
phong tháiPhong cách và thái độ (cũ): Phong thái nho nhã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong thái". Những từ có chứa "phong thái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Phong th [..]
|
5 |
phong tháiākāra (nam)
|
<< phong tục | phiền toái >> |